Có 2 kết quả:
无争议 wú zhēng yì ㄨˊ ㄓㄥ ㄧˋ • 無爭議 wú zhēng yì ㄨˊ ㄓㄥ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncontroversial
(2) accepted
(2) accepted
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncontroversial
(2) accepted
(2) accepted
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh